Có 2 kết quả:
此处 cǐ chù ㄘˇ ㄔㄨˋ • 此處 cǐ chù ㄘˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this place
(2) here (literary)
(2) here (literary)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this place
(2) here (literary)
(2) here (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0